Có 3 kết quả:

空空盪盪 kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ空空荡荡 kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ空空蕩蕩 kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

deserted

Từ điển Trung-Anh

(1) absolutely empty (space)
(2) complete vacuum

Từ điển Trung-Anh

(1) absolutely empty (space)
(2) complete vacuum