Có 3 kết quả:
空空盪盪 kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ • 空空荡荡 kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ • 空空蕩蕩 kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ
kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deserted
Bình luận 0
kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deserted
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely empty (space)
(2) complete vacuum
(2) complete vacuum
Bình luận 0
kōng kōng dàng dàng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely empty (space)
(2) complete vacuum
(2) complete vacuum
Bình luận 0